Nội dung bài viết
Khi chuẩn bị đi xuất khẩu lao động Nhật Bản hay đi du học Nhật, việc tìm nhà thuê ở Nhật chắc chắn là điều quan tâm hàng đầu của tất cả các bạn. Đối với các bạn thực tập sinh sẽ được công ty thuê nhà cho, còn các bạn du học sinh nếu không nhờ được trường thuê hộ, thì các bạn sẽ phải chủ động tự thuê nhà. Vậy Thuê và ở nhà thuê tại Nhật bạn cần lưu ý điều gì? Cùng xklđ Nhật Bản tại Thanh Hóa 3Q tìm hiểu ngay nhé.
Các loại nhà cho thuê ở Nhật
Trước tiên, để chọn cho mình một căn nhà phù hợp để ở bạn cần hiểu sơ qua về các dạng nhà cho thuê ở Nhật nhé. Cũng giống như ở Việt Nam, Nhật Bản có rất nhiều kiểu nhà cho thuê khác nhau có nhiều mức giá phù hợp cho người thuê. Xu hướng các thanh niên Nhật Bản khi đủ 20 tuổi họ đều ra ngoài ở riêng, nên các chủ nhà đáp ứng nhu cầu thiết kế những căn hộ đơn rất tiện lợi. Vì thế bạn yên tâm về việc chọn thuê nhà ở Nhật.
- アパート Apato (dạng nhà căn hộ)
Apatop là dạng nhà khu tập thể cỡ vừa và nhỏ, thường có từ 2 – 4 tầng. Chất liệu của những tòa nhà Apato này chủ yếu là gỗ hoặc thép nhựa, tường thạch cao. Vì vậy, khả năng cách âm của những ngồi nhà này thường kém hơn nhiều. Các căn hộ kiểu này, nhà bếp, vệ sinh thường dùng chung, phòng ngủ sẽ được ngăn cách bởi những bức nhựa hoặc cửa. Thường dạng căn hộ này thích hợp cho 1 – 2 người ở.
Dạng Apato ở Nhật phù hợp cho 1 người thuê
Chi phí thuê thường dao động khoảng từ 4 sen đến 2 man (800 nghìn – 4 triệu đồng)
2. マンション Manshon (chung cư)
Manshon là dạng chung cư mới, là các tòa nhà cao trên từ 3 tầng trở lên. Với lý do thường xuyên động đất nên các tòa chung cư ở Nhật thường thấp. Chất liệu chính của Manshon bằng bê tông cốt thép nên khả năng chống động đất tốt.
Manshon có nhiều sự lựa chọn hơn với nhiều phòng ngủ thích hợp cho hộ gia đình thuê. Khả năng cách âm, nóng lạnh tốt hơn so với Apato. Tuy nhiên giá thành thuê nhà ở Nhật này cũng cao hơn nhiều.
Manshon kiểu truyền thống với không gian ấm cúng được nhiều người lựa chọn
Chi phí thuê thường dao động khoảng từ 3 man đến 5 man (6 triệu – 10 triệu đồng)
3. いっこだて Ikkodate (nhà nguyên căn)
kkodate (一戸建て) là nhà nguyên căn, nhiều phòng. Nhưng mình với các giáo viên người nhật hay gọi hệ thống nhà này シェアハウス(share house), hay còn có tên thuần việt mà các bạn học sinh hay gọi là kí túc xá, nhưng có cả loại ktx không phải do trường đứng ra thuê nhé.
Chi phí thuê thường dao động khoảng từ 4 man đến 10 man (8 triệu – 20 triệu đồng)
Nhà này có đặc điểm là giúp du học sinh tiết kiệm chi phí nhất, nhưng lại sẽ chung bếp, nhà vệ sinh, bếp với người chưa quen, nên sẽ có 1 chút hơi bất tiện.
Các phân biệt cấu trúc căn nhà
Khi thuê nhà tại Nhật, bên môi giới sẽ giới thiệu cho bạn căn nhà có những thuật ngữ như sau:
- 1R: một phòng khép kín liền nhà bếp
- 1K: một phòng + nhà bếp
- 1DK: một phòng ngủ + phòng ăn / nhà bếp
- 1LDK: một phòng ngủ + phòng khách kiêm phòng ăn / nhà bếp
- 2DK: hai phòng ngủ + phòng ăn / nhà bếp
Tìm nhà thuê tại Nhật bằng cách nào?
Làm cách nào để bạn tìm nhà đang cho có nhu cầu cho thuê tại Nhật. Thông thường, nếu không giỏi tiếng Nhật bạn có thể nhờ đến bên các công ty môi giới bất động sản 不動産 tại Nhật để họ giới thiệu và dẫn bạn đến xem nhà. Thường các công ty này sẽ nằm ở gần nhà ga, hoặc dán các tờ rơi ở khắp nơi trong thành phố. Bạn cũng có thể lên google map để tìm những công ty bất động sản này.
Nếu muốn tự tìm nhà bạn cũng có thể lên các trang web bất động sản gần khu vực muốn thuê, dưới đây là một số trang web để bạn tham khảo.
- Suumo: http://suumo.jp/
- Home’s: http://www.homes.co.jp
- Chintai: http://www.chintai.net/
- At Home Web: http://www.athome.co.jp/
- いい部屋ネット: http://www.eheya.net/
Hoặc qua các ứng dụng / app tìm nhà ở Nhật Bản như:
- ニフティ不動産 (link tải trên CHplay và Appstone)
- LIFULL HOMES (link tải trên CHplay và Appstone)
Khi tìm được căn hộ ưng ý, sẽ có nhân viên bất động sản hỗ trợ bạn làm thủ tục trực tiếp.
Khi làm thủ tục, bạn nên yêu cầu nhân viên tư vấn nói rõ về các khoản tiền như tiền bảo hiểm, tiền sữa chữa nhà, tiền lễ,….
Những câu hỏi thường gặp khi thuê nhà tại Nhật
1.Hợp đồng thuê nhà tại Nhật là bao lâu?
- Một hợp đồng thuê nhà tại Nhật Bản sẽ kéo dài từ 2 năm. Việc gia hạn sẽ được thực hiện trước khi hợp đồng kết thúc 1-2 tháng.
2.Hủy hợp đồng thuê nhà giữa chừng có sao không?
- Trường họp người thuê nhà hủy hợp đồng giữa chừng thì phải thông báo cho phía chủ nhà hoặc công ty bất động sản trước 1 tháng.
- Nếu không sẽ bị tính phí 1 tháng thuê nhà hoặc tùy vào hợp đồng thỏa thuận ban đầu.
3.Chưa 18 tuổi có thuê nhà ở Nhật được không?
- Nếu bạn chưa đủ tuổi hoặc visa có thời gian lưu trú ngắn thì cần phải có người bảo lãnh mới thuê được nhà.
4.Tự ý cho thêm người vào ở có được không?
- Trong hợp đồng thuê nhà có quy định số người được phép ở trong căn nhà đó, nếu bạn bè đến chơi vài hôm thì không sao.
- Bạn cũng không được phép cho thuê lại căn nhà. Nếu bạn cố tình mà bị phát hiện thì sẽ bị cảnh cáo và hủy hợp đồng thuê nhà.
5.Các khoản tiền bắt buộc phải trả ngoài tiền thuê nhà?
Khi thuê nhà ở Nhật Bản, ngoài tiền thuê nhà hàng tháng thì sẽ phải trả thêm các khoản tiền sau:
- Tiền lễ (Reikin): Đây là khoản tiền đầu vào khi thuê nhà mới ở Nhật Bản. Thông thường, tiền lễ sẽ bằng 1-2 tháng tiền nhà. Khoản tiền này sẽ không được hoàn lại khi bạn trả nhà.
- Tiền đặt cọc (Shikikin): Tiền đặt cọc khi thuê nhà ở Nhật Bản bằng 1-2 tháng tiền nhà. Khoản tiền này sẽ được dùng để sửa chữa, dọn dẹp nhà cửa sau khi người thuê trả lại nhà. Khi chuyển nhà nếu không có vấn đề gì thì sẽ được hoàn lại 100% số tiền shikikin này.
- Tiền bảo hiểm: Đây là khoản tiền phòng cháy chữa cháy, tốn từ 1-2 man yên / năm.
6.Hồ sơ thuê nhà gồm những gì?
Bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau khi làm hợp đồng thuê nhà:
- Thẻ ngoại kiều – 在留カード
- Thẻ sinh viên – 学生証 (nếu có)
- Giấy chứng nhận thu nhập (nếu có việc làm)
- Số điện thoại cá nhân
- Thông tin của người thân (nếu là sinh viên)
- Thông tin của bạn bè để liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
- Những giấy tờ khác sẽ được nhân viên bất động sản hỗ trợ khi thuê nhà.
7.Tiền bảo lãnh thuê nhà
- Nếu không có người Nhật Bản hoặc người quen bảo lãnh thuê nhà thì bạn sẽ phải trả thêm 1 man yên/ năm.
8.Tiền hợp đồng thuê nhà
- Khoản tiền này trong các năm gần đây đã được giảm trừ, miễn phí để kích cầu mọi người thuê và chuyển nhà mới.
Một số từ vựng cần biết khi đi chọn nhà
1.賃貸(ちんたい: chintai): cho thuê nhà và 不動産(ふどうさん: fudousan): bất động sản. Hai từ này được hiển thị trên các đại lý cho thuê nhà. Khi ra đường bạn sẽ thấy rất nhiều các đại lý như thế này, thường là khu vực gần các ga.
2.賃料(ちんりょう: chinryou): Tiền thuê nhà
- 下限(かげん: kagen): giới hạn dưới (số tiền tối thiểu)
- 上限(じょうげん: jougen): giới hạn trên (số tiền tối đa)
- 家賃(やちん: yachin): tiền nhà hàng tháng
- 管理費(かんりひ: kanri hi): phí quản lí
- 共益費(きょうえきひ: kyo eki hi): phí sinh hoạt chung
- 管理費・共益費込(こ)み: đã bao gồm phí quản lý & phí sinh hoạt chung trong tiền thuê nhà
- 駐車場代込み(ちゅうしゃじょうだいこみ: chuushajoudai komi): đã bao gồm phí đỗ xe ô tô
- 礼金(れいきん: reikin): tiền lễ cho chủ nhà khi ký hợp đồng. Khoản này sẽ không được hoàn lại khi hợp đồng kết thúc. Tiền lễ này như một dạng “phong tục”, chứ không mang tính pháp luật. Số tiền này có thể không giống nhau ở các vùng tại Nhật, nhưng thường bằng 1 – 2 tháng tiền thuê nhà. Gần đây các chủ nhà do không muốn tình trạng phòng bị trống không có người thuê nên một số căn hộ có thể thuê được mà không cần trả tiền lễ. Khi đi chọn nhà bạn có thể chọn tiêu chí 「礼金なし」(không cần tiền lễ)
- 敷金(しききん: shikikin)/ 保証金(ほしょうきん: hoshoukin): tiền đảm bảo. Hai thuật ngữ này có ý nghĩa giống nhau, chỉ là cách gọi khác nhau giữa các vùng tại Nhật. Đây có thể gọi là khoản tiền đặt cọc, nhằm đảm bảo khi người thuê không trả tiền thuê nhà, hoặc để sửa chữa, dọn dẹp khi nhà thuê bị hỏng, hư hại trong và sau quá trình thuê. Về cơ bản, khoản này sẽ được hoàn lại khi hợp đồng kết thúc nếu nhà thuê không bị hư hại và người thuê không quịt tiền thuê trong suốt thời gian thuê nhà. Khoản này cũng thường bằng 1 tháng tiền nhà. Khi tìm nhà bạn cũng có thể chọn tiêu chí 「敷金・保証金なし 」(không cần tiền bảo đảm)
- ほか初期費用(しょきひよう)なし: không có các khoản chi phí ban đầu khác
- 保証人(ほしょうにん: hoshonin): người đứng ra đảm bảo cho bạn khi thuê nhà
- 保証人不要(ほしょうにんふよう: hoshonin fuyou): không cần người bảo đảm
3.駅徒歩(えきとほ: ekitoho): khoảng thời gian đi bộ ra ga gần nhất (~分以内: ~bun inai: trong vòng ~ phút. 最寄り駅(もよりえき: moyori eki): ga gần nhất
4. 間取りタイプ(まどりタイプ: madori taipu): cấu trúc nhà
- ワンルーム (1R) (one room): loại 1 phòng (bếp, nhà tắm liền phòng ngủ, không có ngăn cách)
- 1K: giống one room nhưng có ngăn phần bếp với phòng ngủ. Phần bếp thường nhỏ, chỉ có 1 bệ rửa bát đính kèm với 1 cái bếp, và 1 cái tủ/chạn nhỏ)
- 1DK: D là dining (phòng ăn) và K là kitchen (nhà bếp), loại này giống 1K ở chỗ phòng ngủ được ngăn cách với bếp,
nhưng bếp ở đây lớn hơn bếp 1K và thường có đủ chỗ để đặt thêm 1 cái bàn ăn nhỏ. Nhà tắm và toilet thường ngăn riêng ra. - 1LDK: L là Living (phòng khách). LDK là “Living, Dining & Kitchen”: phòng khách, phòng ăn và bếp ngăn cách với phòng ngủ. Nhà tắm và toilet thường ngăn riêng ra. Con số đứng đằng trước K, DK, LDK chỉ số phòng ngủ. Ở đây số 1 LDK tức là 1 phòng ngủ ngăn cách với phòng khách, phòng ăn và bếp. Ví dụ 2K nghĩa là 2 phòng ngủ, kèm 1 bếp (có ngăn). 2DK là 2 phòng ngủ, 1 bếp & nhà ăn (có ngăn) v.v
5. 専有面積 (せんゆうめんせき: senyu menseki): diện tích sử dụng trong phòng (không bao gồm chỗ cửa/chỗ để giày dép và ban công) Diện tích này cũng tính bằng m2 như ở VN. Một số căn hộ cũ tính diện tích bằng 畳 (じょう:jou). 畳 là tatami (chiếu). Các căn hộ cũ kiểu Nhật thường trải chiếu trên nền nhà và diện tích căn phòng được tính bằng số lượng Jou. Diện tích của 1 畳 cũng khác nhau giữa các vùng:
- 京間(きょうま: kyoma) (vùng Kansai): 1畳 = 1.82 m2
- 中京間(ちゅうきょうま: chuukyoma) (Nagoya): 1畳 = 1.66 m2
- 江戸間(えどま: edoma) (vùng Kanto): 1畳 = 1.55 m2
- 団地間(だんちま: danchima) (loại nhà tập thể): 1畳 = 1.45 m2
6.建物種別(たてものしゅべつ: tatemono shubetsu): loại căn hộ
- マンション: (manshon): căn hộ trong những tòa nhà tương đối mới (từ 4 tầng trở lên), cấu trúc nhà hiện đại (giống như dạng căn hộ chung cư ở VN)
- アパート (apato): căn hộ trong những tòa nhà thấp (tầm 2 – 3 tầng), thường làm bằng gỗ hay thép nhẹ (không phải bê tông cốt thép), thường cũ và rẻ hơn マンション.
- 一戸建て(いっこだて: ikkodate): nhà riêng
7.築年数(ちくねんすう: chiku nensuu): tuổi của tòa nhà (bao nhiêu năm kể từ khi tòa nhà được xây)
- 新築 (shinchiku): mới xây
- ~年以内 (~nen inai): trong vòng ~ năm
8. こだわり条件 (kodawari jouken): Yêu cầu đặc biệt khác
- バス・トイレ別 (basu & toile betsu): phòng tắm và nhà vệ sinh tách riêng
- 2 階以上 (nikai ijou): tòa nhà trên 2 tầng
- 駐車場あり (chuushajou ari): có chỗ đỗ xe ô tô
- 室内洗濯機置場 (shitsunai sentakuki okiba): có chỗ đặt máy giặt
- エアコン付き (eakon tsuki): có sẵn điều hòa
- ペット相談(そうだん)可(か): có thể thảo luận về việc nuôi thú cưng
- オートロック (autolock): tòa nhà có khóa tự động
- 洗面所独立(senmenjo dokuritsu): có chỗ rửa mặt riêng
- エレベーターあり: (erebetaa ari): có thang máy
- バルコニー付き(balcony tsuki): có ban công
- ルーフバルコニー付き(roof balcony tsuki): có ban công có mái
- 防犯カメラあり (bouhan camera ari): có camera chống trộm
- ルームシェア可 (か): có thể chia phòng (thuê chung nhiều người)
- インタネット無料 (intanetto muryou): miễn phí internet)
- ガスコンロ対応 (gasu conro taiou): có bếp ga
- IHコンロ: bếp từ
- 敷地内ゴミ置き場(shikichi nai gomi okiba): chỗ để rác trong khuôn viên tòa nhà
- 周辺環境(shuhen kankyou): môi trường xung quanh
→ スーパー、コンビニ、ショッピングセンター、病院(びょういん)、保育園(ほいくえん)まで~m:Từ nơi ở đến siêu thị, konbini, khu mua sắm, bệnh viện, nhà trẻ v.v cách bao nhiêu mét. - Ví dụ: スーパーまで100m: cách siêu thị gần nhất 100m
Trên đây là những chia sẻ mà 3Q Thanh Hóa đến bạn đọc, hi vọng thông tin sẽ hữu ích với bạn. Bạn đọc cần tư vấn về chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản vui lòng liên hệ với trung tâm để được tư vấn cụ thể hơn.
Hotline: 0987.643.128