Tiếp nối bài viết từ vựng Minna no Nihongo bài 30, để thuận tiện cho các bạn học tiếng Nhật trung tâm tiếng Nhật 3Q chi nhánh Thanh Hóa sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng nhật có trong cuốn giáo trình Minna no Nihongo quyển 2 bài 31.
Hiragana | Chữ Kanji (chữ hán) | Âm hán việt | Nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|---|---|
つづけます | 続ける | tục | tiếp tục | |
みつけます | 見つける | kiến | tìm thấy | |
とります | 休みを取る | hưu thủ | xin(nghỉ) | |
うけます | 試験を受ける | thí nghiệm thụ | dự(thi) | |
もうしこみます | 申し込む | thân nhập | đăng ký | |
きゅうけいします | 休憩する | hưu khế | nghỉ giải lao | |
れんきゅう | 連休 | liên hưu | kỳ nghỉ dài | |
さくぶん | 作文 | tác văn | bài văn | |
はっぴょう | 発表 | phát biểu | phát biểu,công bố | |
てんらんかい | 展覧会 | triển lãm hội | buổi triển lãm | |
けっこんしき | 結婚式 | kết hôn thức | lễ cưới | |
そうしき(おそうしき) | 葬式 | táng thức | đám tang | |
しき | ~式、入学式、卒業式 | thức,nhập học thức, | lễ | |
ほんしゃ | 本社 | bản xã | trụ sở chính,tổng cty | |
してん | 支店 | chi điếm | chi nhánh | |
きょうかい | 教会 | giáo hội | nhà thờ | |
だいがくいん | 大学院 | đại học viện | cao học | |
どうぶつえん | 動物園 | động vật viên | sở thú | |
おんせん | 温泉 | ôn tuyền | suối nước nóng | |
かえり⇔いき | 帰り⇔行き | quy hành | chiều về | |
おこさん | お子さん | tử | con(con người khác) | |
ごう | ~号、のぞみ42号 | hào | số(hiệu)… | |
のほう | 前の方に座る | tiền phương tọa | phía… | |
ずっと | ずっと住むつもり | chú | suốt | |
バリ | Bali | ba li | ||
ピカソ | Picasso | danh họa người tây ban nha | ||
のぞみ | (新幹線の名前) | tân cán tuyến danh tiền | tên của tàu shinkansen | |
しんこうべ | 新神戸 | tân thần hộ | tên ga ở tỉnh hyogo | |
のこります | 家族は東京に残る | gia tộc đông kinh tàn | ở lại,còn | |
にゅうがくしけん | 入学試験 | nhập học thí nghiệm | kỳ thi đầu vào | |
つきに | 月に2,3回 | nguyệt hồi | (trong)một tháng | |
むら | 村 | thôn | thôn,làng | |
そつぎょうします | 卒業する | tốt nghiệp | tốt nghiệp | |
えいがかん | 映画館 | ánh họa quán | rạp chiếu phim,rạp phim | |
いやな | 田舎の生活は嫌だ | điền tá sinh hoạt hiềm | ko thích,ko muốn | |
そら | 空 | không | bầu trời | |
とじます | 目を閉じる | mục bế | nhắm(mắt) | |
とかい | 都会 | đô hội | thành phố | |
こどもたち | 子どもたち | tử | trẻ con,bọn trẻ | |
じゆうに | 自由に遊べる | tự do du | tự do,thoải mái |