Tiếp nối bài viết từ vựng Minna no Nihongo bài 31, để thuận tiện cho các bạn học tiếng Nhật trung tâm tiếng Nhật 3Q chi nhánh Thanh Hóa sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng nhật có trong cuốn giáo trình Minna no Nihongo quyển 2 bài 32.
Hiragana | Chữ Kanji (chữ hán) | Âm hán việt | Nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|---|---|
うんどうします | 運動する | vận động | vận động | |
せいこうします | 成功する | thành công | thành công | |
しっぱいします | 失敗する | thất bại | thất bại | |
ごうかくします | 合格する | hợp cách | đỗ,đậu(kỳ thi) | |
やみます | 雨が止む、雪が止む | vũ tuyết chỉ | tạnh(mưa) | |
はれます | 晴れる | tình | quang đãng,nắng | |
くもります | 曇る | đàm | có mây | |
つづきます | 続く | tục | kéo dài,tiếp tục | |
ひきます | 風邪をひく | phong tà | bị cảm | |
ひやします | 冷やす | lãnh | làm mát,làm lạnh | |
こみます | 道が込む | đạo nhập | (đường)đông | |
すきます | 道がすく | đạo | (đường)vắng | |
でます | 試合に出る | thí hợp xuất | tham gia(trận đấu) | |
むりをします | 無理をする | vô lí | gắng sức | |
じゅうぶんな | 十分な | thập phân | đủ | |
おかしい | kỳ lạ,thú vị | |||
うるさい | ồn ào | |||
せんせい | 先生(医者) | tiên sinh(y giả) | bác sĩ | |
やけど | (火傷)をする | hỏa thương | bỏng | |
けが | 足に(怪我)をする | túc quái ngã | bị thương | |
せき | 咳が出る、咳をする | khái xuất | ho | |
インフルエンザ | influenza | cúm | ||
そら | 空 | không | bầu trời | |
たいよう | 太陽 | thái dương | mặt trời | |
ほし | 星 | tinh | ngôi sao | |
かぜ | 風 | phong | gió | |
ひがし | 東 | đông | phía đông | |
にし | 西 | tây | phía tây | |
みなみ | 南 | nam | phía nam | |
きた | 北 | bắc | phía bắc | |
こくさい | 国際会議、国際結婚、国際交流 | quốc tế hội nghị | …quốc tế | |
すいどう | 水道 | thủy đạo | nước máy | |
エンジン | engine | động cơ | ||
チーム | team | đội | ||
こんや | 今夜 | kim dạ | tối nay | |
ゆうがた | 夕方 | tịch phương | chiều tối | |
まえ | 6か月前から準備 | nguyệt tiền chuẩn bị | trước | |
おそく | 夜遅く一人で歩く | dạ trì bộ | muộn | |
こんなに | như thế này | |||
そんなに | như thế đó | |||
あんなに | あんなに練習していた | luyện tập | như thế kia | |
ヨーロッパ | châu âu | |||
げんき | 元気 | nguyên khí | khỏe | |
い | 胃 | vị | dạ dày | |
ストレス | stress | căng thẳng | ||
それはいけませんね | thế thì thật ko tốt | |||
ほしうらない | 星占い | tinh chiêm | bói sao | |
おうしざ | 牡牛座 | mẫu ngưu tọa | sao kim ngưu | |
はたらきすぎ | 働きすぎ | động | làm việc quá sức | |
こまります | 困る | khốn | khó khăn | |
たからくじ | 宝くじ | bảo | vé số,xổ số | |
あたります | 当たる | đương | trúng(xổ số) | |
けんこう | 健康 | kiện khang | sức khỏe | |
れんあい | 恋愛 | luyến ái | tình yêu | |
こいびと | 恋人 | luyến nhân | người yêu | |
ラッキーアイテム | lucky item | vật may mắn | ||
いし | 石 | thạch | hòn đá,viên đá |