Tiếp nối bài viết tự vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 25, để thuận tiện cho các bạn học tiếng Nhật trung tâm tiếng Nhật 3Q chi nhánh Thanh Hóa sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng nhật có trong cuốn giáo trình Minna no Nihongo quyển 2 bài 26.
Hiragana | Chữ Kanji (chữ hán) | Âm hán việt | Nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|---|---|
みます | 見る | kiến | xem,nhìn | |
みます | 診る | chẩn | chẩn đoán,khám bệnh | |
さがします | 捜す | sưu | tìm đồ vật bị mất | |
さがします | 探す | thám | tìm,tìm kiếm (cv,người...) | |
おくれます | 時間に遅れる | thời gian - trì | trễ giờ | |
まにあいます | 会議に間に合う | hội nghị-gian-hợp | kịp giờ | |
やります | 宿題をやる | túc đề | làm bài tập | |
ひろいます | ごみを拾う | thập | nhặt rác | |
れんらくします | 学校に連絡する | học hiệu | liên lạc | |
きぶんがいい | 気分がいい | khí phân | tâm trạng,thể trạng tốt | |
きぶんがわるい | 気分が悪い | khí ác | tâm trạng,thể trạng xấu | |
うんどうかい | 運動会 | vận động hội | hội thi thể thao | |
ぼんおどり | 盆踊り | bồn dũng | lễ hội múa obon | |
フリーマーケット | freemarket | chợ đồ cũ,chợ trời | ||
ばしょ | 場所 | trường sở | nơi chốn,địa điểm | |
ボランティア | volunteer | việc từ thiện,tình nguyện viên | ||
さいふ | 財布 | tài bố | ví | |
ごみ | rác | |||
こっかいぎじどう | 国会議事堂 | quốc hội nghị sự đường | tòa nhà quốc hội | |
へいじつ | 平日⇔週末 | bình nhật | ngày thường | |
べん (ほうげん) | 大阪弁(方言) | đại phản đương | tiếng osaka,tiếng địa phương | |
こんど | 今度 | kim độ | lần tới | |
ずいぶん | khá ,tương đối | |||
ちょくせつ | 直接 | trực tiếp | trực tiếp | |
いつでも | lúc nào cũng | |||
どこでも | ở đâu cũng | |||
だれでも | ai cũng | |||
なんでも | cái gì cũng | |||
こんなN | ...như thế này | |||
そんなN | ...như thế đó | |||
あんなN | ...như thế kia | |||
かたづきます | 片付く | phiến phó | sắp xếp,dọn dẹp | |
だします | 出す | xuất | đổ,để (rác) | |
もえるごみ | 燃えるごみ | nhiên | rác cháy được | |
おきば | 置き場 | trí trường | chỗ để,chỗ đặt | |
よこ | 横 | hoành | bên cạnh | |
びん | 瓶 | bình | cái chai | |
かん | 缶 | phẫu,phữu | cái lon,hộp kim loại | |
ガス | gas | ga | ||
がいしゃ | ガス会社 | hội xã | cty ga | |
うちゅう | 宇宙 | vũ trụ | vũ trụ | |
さま | 田中様、お客様 | điền trung dạng,khách | ngài,vị | |
うちゅうせん | 宇宙船 | vũ trụ thuyền | tàu vũ trụ | |
こわい | 怖い | phố | sợ,đáng sợ | |
うちゅう | 宇宙 | vũ trụ | vũ trụ | |
ちがいます | 違う | vi | khác,không phải | |
うちゅうひこうし | 宇宙飛行士 | vũ trụ phi hành sĩ | nhà du hành vũ trụ |