Tiếp nối bài viết tự vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 26, để thuận tiện cho các bạn học tiếng Nhật trung tâm tiếng Nhật 3Q chi nhánh Thanh Hóa sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng nhật có trong cuốn giáo trình Minna no Nihongo quyển 2 bài 27.
Hiragana | Chữ Kanji (chữ hán) | Âm hán việt | Nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|---|---|
かいます | 犬を飼う | tự | nuôi,chăn nuôi | |
はしります | 道を走る | đạo tẩu | chạy trên đường | |
みえます | 山が見える | sơn kiến | nhìn thấy núi | |
きこえます | 音が聞こえる | âm văn | nghe thấy tiếng,âm thanh | |
できます | ビルができる(完成) | hoàn thành | được hoàn thành,được làm | |
ひらきます | 教室を開く | giáo thất khai | mở,tổ chức (lớp) | |
しんぱい | 心配 | tâm phối | lo lắng | |
ペット | pet | thú cưng,động vật nuôi | ||
とり | 鳥 | điểu | chim | |
こえ | 声 | thanh | tiếng,giọng nói | |
なみ | 波 | ba | sóng | |
はなび | 花火 | hoa hỏa | pháo hoa | |
どうぐ | 道具 | đạo cụ | dụng cụ | |
クリーニング | cleaning | giặt là | ||
いえ | 家 | gia | nhà | |
マンション | マンション | chung cư | ||
キッチン | kitchen | bếp | ||
きょうしつ | 料理教室 | liệu lí | lớp dạy nấu ăn | |
パーティールーム | partyroom | phòng tổ chức tiệc | ||
かた | 前の方、こちらの方 | tiền phương | vị, ngài | |
ご | 2時間後、3日後 | thời gian hậu,nhật | sau 2 tiếng,sau 3 ngày | |
しか | 一つしかない | nhất | chỉ... | |
ほかのN | ほかの人、、ほかの方法 | phương pháp | người khác,phương pháp khác | |
はっきり | はっきり見える | kiến | nhìn rõ,rõ ràng | |
かぐ | 家具 | gia cụ | đồ gỗ trong nhà | |
ほんだな | 本棚 | bản bằng | kệ sách,giá sách | |
いつか | lúc nào đó | |||
たてます | 建てる | kiến | xây dựng | |
すばらしい | 素晴らしい | tố tình | tuyệt vời | |
こどもたち | 子どもたち、私たち | tử,tư | bọn trẻ,chúng tôi | |
だいすき | 大好き | đại hảo | rất thích | |
しゅじんこう | 主人公 | chủ nhân công | nhân vật chính | |
かたち | 形 | hình | hình dạng | |
ふしぎ | 不思議 | bất tư nghị | lạ,kỳ lạ | |
ポケット | pocket | chiếc túi | ||
たとえば | 例えば | lệ | ví dụ | |
つけます | 付ける | phiến | gắn | |
じゆうに | 自由に | tự do | một cách tự do,thoải mái | |
そら | 空 | không | bầu trời | |
とびます | 飛ぶ | phi | bay | |
むかし | 昔 | tích | ngày xưa | |
じぶん | 自分 | tự phân | tự mình | |
しょうらい | 将来 | tương lai | tương lai | |
ドラえもん | đôraêmon |