Tiếp nối bài viết từ vựng Minna no Nihongo bài 28, để thuận tiện cho các bạn học tiếng Nhật trung tâm tiếng Nhật 3Q chi nhánh Thanh Hóa sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng nhật có trong cuốn giáo trình Minna no Nihongo quyển 2 bài 29.
Hiragana | Chữ Kanji (chữ hán) | Âm hán việt | Nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|---|---|
あきます | ドアが開く | khai | mở (cửa) | |
しまります | ドアが閉まる | bế | đóng(cửa) | |
つきます | 電気がつく | điện khí | bật,thắp sáng(đèn) | |
きえます | 電気が消える | ...tiêu | tắt(đèn) | |
こわれます | 椅子が壊れる | ỷ tử hoại | hỏng(ghế) | |
われます | コップが割れる | cát | vỡ(ly) | |
おれます | 枝が折れる | chi chiết | gãy(cây) | |
やぶれます | 紙が破れる | chỉ phá | rách(giấy) | |
よごれます | 手が汚れる | thủ ô(ố) | dơ,bẩn(tay) | |
つきます | ポケットがつく | dính, đính (có túi) | ||
はずれます | ボタンが外れる | ngoại | tuột,bung,rời ra(sút nút) | |
とまります | 車が止まる | xa chỉ | dừng | |
まちがえます | 道を間違える | đạo gian vi | nhầm lẫn,sai | |
おとします | 財布を落とす | tài bố lạc | làm rơi,rớt | |
かかります | 鍵が掛かる | kiện qoải | khóa | |
ふきます | 窓を拭く | song thúc | lau(cửa) | |
とりかえます | 電池を取り換える | điện trì thủ hoán | thay(pin) | |
かたづけます | 部屋を片付ける | bộ ốc phiến phó | dọn dẹp | |
さら (おさら) | 皿 | mãnh | đĩa | |
ちゃわん (おちゃわん) | 茶碗 | trà oản | bát,chén | |
コップ | cốc | |||
ガラス | ly | |||
ふくろ | 袋 | đại | túi | |
しょるい | 書類 | thư loại | giấy tờ | |
えだ | 枝 | chi | cành cây | |
えきいん | 駅員 | dịch viên | nhân viên nhà ga | |
こうばん | 交番 | giao ban | đồn cảnh sát,bốt cảnh sát | |
スピーチ | speech | diễn văn | ||
へんじ | 返事 | phản sự | trả lời | |
おさきにどうぞ | お先にどうぞ | tiên | mời anh/chị cứ về trước | |
げんじものがたり | 源氏物語 | nguyên thị vật ngữ | tiểu thuyết được viết thời heian | |
いまのでんしゃ | 今の電車 | kim điện xa | tàu điện vừa chạy | |
わすれもの | 忘れ物 | vong vật | đồ bỏ quên | |
このくらい | cỡ tầm này,cỡ chừng này | |||
がわ (そとがわ) | 外側、内側 右側 | ngoại trắc,nội ,hữu | phía... | |
ポケット | pocket | túi | ||
へん (どのへん) | どの辺、その辺 | biên | chỗ,vùng... | |
おぼえていません | 覚えていない | giác | tôi không nhớ | |
あみだな | 網棚 | võng bằng | giá để hành lý | |
たしか | 確か | xác | chắc là | |
ああ、よかった | (ôi)tốt quá | |||
しんじゅく | 新宿 | tân túc | tên địa điểm/nhà ga ở tokyo | |
じしん | 地震 | địa chấn | động đất | |
かべ | 壁 | bích | bức tường | |
はり (とけいのはり) | 時計の針 | thời kế châm | kim đồng hồ | |
さします | 指す | chỉ | chỉ | |
えきまえ | 駅前 | dịch tiền | trước ga | |
たおれます | 倒れる | đảo | đổ | |
にしのほう | 西の方、あちらの方 | tây phương | phía tây | |
もえます | 燃える | nhiên | cháy | |
レポーター | reporter | phóng viên |