Tiếp nối bài viết từ vựng Minna no Nihongo bài 29, để thuận tiện cho các bạn học tiếng Nhật trung tâm tiếng Nhật 3Q chi nhánh Thanh Hóa sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng nhật có trong cuốn giáo trình Minna no Nihongo quyển 2 bài 30.
Hiragana | Chữ Kanji (chữ hán) | Âm hán việt | Nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|---|---|
はります | 貼る | thiếp | dán | |
かけます | 掛ける | quải | treo | |
かざります | 飾る | sức | trang trí,trang hoàng | |
ならべます | 並べる | tịnh | bày,xếp | |
うえます | 植える | thực | trồng,gieo hạt | |
もどします | 戻す | lệ | để lại,quay lại | |
まとめます | まとめる | thu dọn,tổng hợp,tập hợp | ||
しまいます | しまう | cất | ||
きめます | 決める | quyết | quyết định | |
よしゅうします | 予習する | dự tập | chuẩn bị bài | |
ふくしゅうします | 復習する | phục tập | ôn tập | |
そのままにします | そのままにする | để nguyên vị trí cũ | ||
じゅぎょう | 授業 | thụ nghiệp | giờ học | |
こうぎ | 講義 | giảng nghĩa | bài giảng | |
ミーティング | meeting | cuộc hộp | ||
よてい | 予定 | dự định | dự định,kế hoạch | |
おしらせ | お知らせ | tri | thông báo | |
ガイドブック | guidebook | sách hướng dẫn du lịch | ||
カレンダー | calendar | lịch | ||
ポスター | poster | |||
よていひょう | 予定表 | dự định biểu | lịch làm việc | |
ごみばこ | ごみ箱 | tương | poster | |
にんぎょう | 人形 | nhân hình | búp bê | |
かびん | 花瓶 | hoa bình | bình hoa,lọ hoa | |
かがみ | 鏡 | kính | gương | |
ひきだし | 引き出し | dẫn xuất | ngăn kéo | |
げんかん | 玄関 | huyền quan | lối vào nhà,sảnh vào nhà | |
ろうか | 廊下 | lang hạ | hành lang | |
かべ | 壁 | bích | tường | |
いけ | 池 | trì | ao,hồ | |
もとのところ | 元の所 | nguyên sở | chỗ cũ | |
まわり | 周り | chu | xung quanh | |
まんなか | 真ん中 | chân trung | chính giữa | |
すみ | 隅 | góc | ||
まだ | まだ~ていません | vẫn… | ||
リュック | rucksack | balo | ||
ひじょうぶくろ | 非常袋 | dị thường đại | túi y tế khẩn cấp | |
ひじょうじ | 非常時 | dị thường thời | trường hợp khẩn cấp,lúc khẩn cấp | |
せいかつします | 生活する | sinh hoạt | sinh hoạt,sống | |
かいちゅうでんとう | 懐中電灯 | hoài trung điện đinh | đèn pin | |
とか、とか | (単語、文)~とか、~とか | giản ngữ | như là…,như là… | |
まるい | 丸い | hoàn | tròn | |
あるN | …nọ | |||
ゆめをみます | 夢を見る | mộng kiến | mơ | |
うれしい | vui mừng,vui sướng | |||
いや | 嫌 | hiềm | ghét,không thích | |
すると | khi đó | |||
めがさめます | 目が覚める | mục giác | thức giấc,tỉnh giấc |